Có 3 kết quả:

包工 bāo gōng ㄅㄠ ㄍㄨㄥ胞宫 bāo gōng ㄅㄠ ㄍㄨㄥ胞宮 bāo gōng ㄅㄠ ㄍㄨㄥ

1/3

bāo gōng ㄅㄠ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. làm khoán
2. chủ thầu, người thầu khoán

Từ điển Trung-Anh

(1) to undertake to perform work within a time limit and according to specifications
(2) to contract for a job
(3) contractor

Từ điển Trung-Anh

(1) uterus
(2) womb

Từ điển Trung-Anh

(1) uterus
(2) womb